Có 1 kết quả:
感恩 gǎn ēn ㄍㄢˇ ㄜㄋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biết ơn, tạ ơn
Từ điển Trung-Anh
to be grateful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0